Có 4 kết quả:
干与 gān yù ㄍㄢ ㄩˋ • 干與 gān yù ㄍㄢ ㄩˋ • 干預 gān yù ㄍㄢ ㄩˋ • 干预 gān yù ㄍㄢ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 干預|干预[gan1 yu4]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 干預|干预[gan1 yu4]
phồn thể
Từ điển phổ thông
can dự, tham gia vào
Từ điển phổ thông
can dự, tham gia vào, dính líu đến
Từ điển Trung-Anh
(1) to meddle
(2) to intervene
(3) intervention
(2) to intervene
(3) intervention
giản thể
Từ điển phổ thông
can dự, tham gia vào
Từ điển phổ thông
can dự, tham gia vào, dính líu đến
Từ điển Trung-Anh
(1) to meddle
(2) to intervene
(3) intervention
(2) to intervene
(3) intervention